Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
con kadri
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: con gái
Từ liên quan:
ca 'niah jênh, ti: móng chân, tay
ca piang jênh: bàn chân
ngai: người, con người
ca sêng ra nong: xương cổ
ca sêng loong gênh: xương đòn gánh
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
ca 'niah jênh, ti
ca ning măt
ca piang jênh
ca sêng ca taih
ca sêng kiang
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
91
Đang truy cập:
1.371.444
Tổng lượt: