Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ca piang jênh
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: bàn chân
Từ liên quan:
ying đôi jay: xách đôi giày
ca sêng kiang: xương quai hàm
ca sêng ca taih: xương đùi
ma ngai kân ghêh: người trưởng thành, người đã lớn
ca ning măt: mí mắt
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
ca 'niah jênh, ti
ca ning măt
ca sêng ca taih
ca sêng kiang
ca sêng loong gênh
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
98
Đang truy cập:
1.370.693
Tổng lượt: