Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
gông wăng
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: núi, vùng núi, miền quê
Từ đồng nghĩa:
gông wuăng
Từ liên quan:
ra lêm: mùa đông
penh: bắn
gông wuăng: miền núi, vùng núi
ka dêu uinh: củ gừng núi
katia: con mối
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
aniêng
cala
dha măng
dha xêq
dha xroq
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
131
Đang truy cập:
1.370.733
Tổng lượt: