Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
goh muh
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
: gãy mũi
Từ liên quan:
havao om i đuh: vết thương thối có mủ (nhiễm trùng)
cloc gâu: chốc đầu (không có tóc)
ca oac: ho
cleac clêm: (ruột, gan) ruột, thịt
ca chêh: hắt xì, hắt hơi
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
bênh
binh jôq
braq
ca chêh
ca dhôh
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
71
Đang truy cập:
1.371.200
Tổng lượt: