Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
cleac clêm
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: (ruột, gan) ruột, thịt
Từ liên quan:
bênh: bệnh (như tiếng Việt)
ka chit: chết, tử vong
cachêh: hắt hơi
goh muh: gãy mũi
dheac iêc măt: mắt đổ ghèn
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
bênh
binh jôq
braq
ca chêh
ca dhôh
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
125
Đang truy cập:
1.371.067
Tổng lượt: