Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
havao om i đuh
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
: vết thương thối có mủ (nhiễm trùng)
Từ liên quan:
vrêh uh hrooc: khỏi đau ốm
chac hatôq: mình ấm (thân thể ấm)
clong măt: hột con mắt (long nhãn)
uh hrooc: đau ốm
clich dhon: điếc tai
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
bênh
binh jôq
braq
ca chêh
ca dhôh
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
70
Đang truy cập:
1.370.998
Tổng lượt: