Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
tah 'têu
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Động từ
: đối thoại, đối đáp
Từ liên quan:
plây: làng
xau: cháu (xưng với ông bà)
gu kraq. wi krăq: người già uy tín
đhuyt: cô, chú , cậu, mợ, dượng, dì
plây pla: hàng xóm, làng xóm
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
đhuyt
gu kraq. wi krăq
gu-kraq plây
mon
ping
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
68
Đang truy cập:
1.372.884
Tổng lượt: