Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
gu kraq. wi krăq
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: người già uy tín
Từ liên quan:
gu-kraq plây: Già làng, lão làng
văn: nuôi, nuôi nấng
plây: làng
taban tabua: đoàn kết, gắn bó
ping: anh, bác (xưng hô của xui gia với nhau, của con rể, con dâu với cha mẹ, ông bà, cô bác của vợ hoặc chồng)
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
đhuyt
gu-kraq plây
mon
ping
plây
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
92
Đang truy cập:
1.372.584
Tổng lượt: