Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
padhêu
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: củ gừng núi, củ riềng
Từ liên quan:
jôh: mổ (gà mổ thóc)
'mau ruông: lúa ruộng
ghênh 'mau...: gánh lúa...
ka xoong: con tôm
'mau jêch: lúa rẫy
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
82
Đang truy cập:
1.370.673
Tổng lượt: