Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ia vri
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: gà rừng
Từ gần nghĩa:
ia vri căn: gà mái rừng
ia vri h'mung: gà trống rừng
Từ liên quan:
cachiq caq: rau ăn
bôp 'mau uh wia: ngô lúa mất mùa
cơi: triền dốc, thác
loang kadrâng: cây rừng
kreang: dốc
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
133
Đang truy cập:
1.371.077
Tổng lượt: