Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
htăp
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: trứng
Từ liên quan:
quai tun: củ khoai lang
ca văn: cá nuôi
ro h'mung: rõ gà trống
'mau ruông: lúa ruộng
hri: rơm
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
116
Đang truy cập:
1.371.261
Tổng lượt: