Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
pliêng
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: hạt
Từ liên quan:
ia canh: gà mái
jêch: Rẫy
dha u: dừa
padhêu: củ gừng núi, củ riềng
vit trom: chọt lỗ, chọc lỗ
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
108
Đang truy cập:
1.371.251
Tổng lượt: