Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
mahim
Phát âm:
-
Danh từ
: máu
Ví dụ:
hãq trog juiq srong loh mahim bàc.:
Nó bị chông đâm vô, máu ra nhiều.
Câu sử dụng từ:
hãq trog juiq srong loh mahim bàc.:
Nó bị chông đâm vô, máu ra nhiều.
Từ liên quan:
dhaq oh: anh em
nơih: ngực
gu kalô: nam (phái nam)
đheac wi: nước ngoài
ha công: cái miệng
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
au
bôq đôiq
dhaq oh
dheac gông wi
đheac wi
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
119
Đang truy cập:
1.371.060
Tổng lượt: