Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
benh
Phát âm:
-
Danh từ
: bánh
Từ đồng nghĩa:
beng
Từ liên quan:
caq 'mao niu: ăn lúa mới
biaq ngai: Ít người, thiểu số
ka pen: khố
ka lung: cái trống lớn
dha 'yoang vêq kaq: quá trình làm ăn, cuộc sống
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
alacq ka'roh
beng
biaq ngai
can kiêc
căn pa'rong
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
74
Đang truy cập:
1.370.480
Tổng lượt: