Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
benh
Phát âm:
-
Danh từ
: bánh
Từ đồng nghĩa:
beng
Từ liên quan:
caq 'mau neo: cơm mới
dhênh pêt loang: Tết trồng cây
poa: cơm
biaq ngai: Ít người, thiểu số
cong: vòng tay
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
alacq ka'roh
beng
biaq ngai
can kiêc
căn pa'rong
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
98
Đang truy cập:
1.370.693
Tổng lượt: