Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
jôh 'mau
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Động từ
: mổ (gà mổ thóc)
Từ gần nghĩa:
jôh: dài
Từ liên quan:
ro h'mung: rõ gà trống
chôi: tỉa, tỉa lúa
a'rech: giống
padhêu: củ gừng núi, củ riềng
quai tun: củ khoai lang
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
128
Đang truy cập:
1.371.275
Tổng lượt: