Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
wăng rôm
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: rừng núi
Từ gần nghĩa:
rôm: rừng
wăng: núi
Từ liên quan:
axai: câu
loang kadrâng: cây rừng
đheac chê: nước chè
ca dheac: cá sông
loang k'rêng: cây dền
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
96
Đang truy cập:
1.371.237
Tổng lượt: