Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
vui wăng
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: ngọn núi, đỉnh núi
Từ gần nghĩa:
wăng: núi
Từ liên quan:
ngia pling taneh: hướng trời, đất
kajeo jaq kanac: gió xoáy, gió lốc xoáy
a xăn: săn (đi săn thú rừng)
coq: con chó
măng: đêm
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
111
Đang truy cập:
1.371.256
Tổng lượt: