Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
cachiq caq
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: rau ăn
Từ gần nghĩa:
cachiq: rau
Từ liên quan:
dheac ngom: giọt sương
haki: heo rừng, sừng (động vật)
'yroq: con hạc
cleang: con ó (bay trên cao sà rất nhanh xuống đất bắt gà, bắt chuột...)
ia vri căn: gà mái rừng
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
72
Đang truy cập:
1.371.204
Tổng lượt: