Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
cachiq
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: rau
Từ liên quan:
uinh: lửa
ngia mahi mut: phía mặt trời lặng
cheo: cháy
ka nhong: con muỗi
haki: heo rừng, sừng (động vật)
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
125
Đang truy cập:
1.371.069
Tổng lượt: