Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
ca văn
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: cá nuôi
Từ liên quan:
quai: khoai
ka dreang ia: chuồng gà
dha janh: mướp
avanh: chăn nuôi
ia h'mung: gà trống
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
125
Đang truy cập:
1.371.066
Tổng lượt: